FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remy Vercoutre

26.6.1980(44) 185cm 78Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM23
RM25
RB23
RWB23
CB20
SW19
GK67
Sức mạnh
23
Thể lực
28
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
51
Khéo léo
32
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
29
Kèm người
10
Tranh bóng
13
Tạt bóng
10
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
12
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
12
Sút xa
15
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
12
Penalty
24
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
19
Phản ứng
30
Quyết đoán
26
TM phát bóng
71
TM đổ người
68
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
75