FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Coulibaly

10.9.1980(44) 186cm 83Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM59
CDM66
RM55
RB64
RWB63
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
75
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
74
Khéo léo
58
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
49
Giữ bóng
64
Kèm người
68
Tranh bóng
72
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
35
Chuyền dài
51
Lực sút
55
Đánh đầu
70
Sút xa
38
Vô-lê
31
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
35
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19