FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rudy Riou

22.1.1980(44) 185cm 78Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM27
RM23
RB24
RWB24
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
45
Thể lực
23
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
48
Khéo léo
50
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
31
Đánh đầu
25
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
32
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
33
Phản ứng
34
Quyết đoán
45
TM phát bóng
62
TM đổ người
58
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
65