FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John O'Shea

30.4.1981(43) 190cm 75Kg
ST64
RW64
CF65
RF65
CAM66
CM69
CDM75
RM67
RB75
RWB74
CB78
SW78
GK24
Sức mạnh
80
Thể lực
76
Tăng tốc
68
Tốc độ
74
Nhảy
80
Khéo léo
57
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
80
Rê bóng
65
Giữ bóng
72
Kèm người
78
Tranh bóng
78
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
41
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
82
Sút xa
43
Vô-lê
64
Sút xoáy
62
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
68
Phản ứng
70
Quyết đoán
79
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
23