FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Stranzl

16.6.1980(44) 190cm 85Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM64
CDM68
RM62
RB67
RWB66
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
75
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
66
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
46
Chuyền dài
70
Lực sút
60
Đánh đầu
72
Sút xa
60
Vô-lê
23
Sút xoáy
42
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
74
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13