FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Keane

8.7.1980(43) 175cm 73Kg
ST73
RW73
CF74
RF74
CAM72
CM65
CDM51
RM71
RB50
RWB54
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
76
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
21
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
31
Tranh bóng
28
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
81
Chuyền dài
46
Lực sút
75
Đánh đầu
60
Sút xa
71
Vô-lê
78
Sút xoáy
71
Đá phạt
51
Penalty
80
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
76
Phản ứng
73
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19