FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camacho

4.5.1990(34) 181cm 68Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM62
CDM67
RM60
RB66
RWB65
CB68
SW68
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
66
Nhảy
71
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
64
Rê bóng
43
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
34
Chuyền dài
64
Lực sút
46
Đánh đầu
69
Sút xa
41
Vô-lê
44
Sút xoáy
57
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
70
Quyết đoán
72
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9