FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno

12.6.1984(39) 179cm 77Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM65
CDM64
RM64
RB63
RWB63
CB61
SW61
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
60
Chuyền dài
64
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
8
TM đổ người
15
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14