FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nordin Amrabat

31.3.1987(37) 179cm 79Kg
ST60
RW64
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM48
RM63
RB50
RWB53
CB43
SW42
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
41
Khéo léo
68
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
31
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
67
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14