FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vedran Corluka

5.2.1986(38) 193cm 88Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM66
CDM71
RM64
RB72
RWB71
CB74
SW74
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
74
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
76
Khéo léo
59
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
79
Rê bóng
56
Giữ bóng
67
Kèm người
73
Tranh bóng
78
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
33
Chuyền dài
63
Lực sút
73
Đánh đầu
76
Sút xa
68
Vô-lê
29
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
45
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
59
Phản ứng
72
Quyết đoán
72
TM phát bóng
8
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14