FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loic Remy

2.1.1987(37) 184cm 66Kg
ST66
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM60
CDM51
RM65
RB51
RWB54
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
22
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
52
Lực sút
66
Đánh đầu
66
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
61
Đá phạt
48
Penalty
68
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14