FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Asenjo

28.6.1989(35) 182cm 85Kg
ST30
RW27
CF28
RF28
CAM26
CM25
CDM23
RM26
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK69
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
11
Rê bóng
11
Giữ bóng
24
Kèm người
12
Tranh bóng
11
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
45
Đánh đầu
15
Sút xa
52
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
12
Penalty
16
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
20
Phản ứng
73
Quyết đoán
21
TM phát bóng
62
TM đổ người
67
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
74