FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mats Hummels

16.12.1988(35) 192cm 90Kg
ST55
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM64
RM59
RB64
RWB63
CB66
SW65
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
64
Rê bóng
52
Giữ bóng
65
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
44
Đánh đầu
66
Sút xa
38
Vô-lê
32
Sút xoáy
42
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10