FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Mata

28.4.1988(36) 170cm 63Kg
ST67
RW70
CF69
RF69
CAM68
CM64
CDM61
RM68
RB64
RWB65
CB59
SW58
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
70
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
74
Giữ bóng
66
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
73
Chuyền dài
33
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
66
Vô-lê
64
Sút xoáy
72
Đá phạt
64
Penalty
64
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
72
Phản ứng
69
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17