FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rui Patricio

15.2.1988(36) 188cm 84Kg
ST28
RW25
CF28
RF28
CAM27
CM29
CDM30
RM26
RB29
RWB28
CB32
SW31
GK67
Sức mạnh
61
Thể lực
46
Tăng tốc
31
Tốc độ
31
Nhảy
73
Khéo léo
36
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
14
Kèm người
11
Tranh bóng
23
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
18
Lực sút
33
Đánh đầu
24
Sút xa
11
Vô-lê
19
Sút xoáy
9
Đá phạt
18
Penalty
32
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
41
Phản ứng
74
Quyết đoán
41
TM phát bóng
67
TM đổ người
66
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
67