FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clement Chantome

11.9.1987(37) 179cm 71Kg
ST57
RW54
CF57
RF57
CAM59
CM64
CDM69
RM57
RB64
RWB62
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
66
Rê bóng
49
Giữ bóng
61
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
24
Chuyền dài
72
Lực sút
69
Đánh đầu
69
Sút xa
33
Vô-lê
54
Sút xoáy
25
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
8
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16