FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Harnik

10.6.1987(36) 185cm 73Kg
ST64
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM58
CDM48
RM63
RB48
RWB51
CB42
SW39
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
58
Khéo léo
75
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
70
Chuyền dài
49
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
64
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11