FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vieirinha

24.1.1986(38) 171cm 66Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM62
CDM52
RM66
RB51
RWB54
CB43
SW42
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
57
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
51
Sút xa
62
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
61
Penalty
60
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
8