FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitri Payet

29.3.1987(37) 174cm 70Kg
ST62
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM64
CDM57
RM65
RB57
RWB59
CB50
SW49
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
52
Khéo léo
69
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
29
Tranh bóng
48
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
60
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
62
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13