FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piet Velthuizen

3.11.1986(38) 189cm 88Kg
ST37
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM38
CDM36
RM40
RB38
RWB39
CB34
SW32
GK65
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
19
Rê bóng
32
Giữ bóng
31
Kèm người
16
Tranh bóng
27
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
18
Chuyền dài
19
Lực sút
35
Đánh đầu
22
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
23
TM phát bóng
63
TM đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
73