FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Ebert

17.3.1987(37) 176cm 73Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM63
CDM56
RM65
RB56
RWB58
CB49
SW48
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
39
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
19
Tranh bóng
42
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
58
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
71
Penalty
59
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15