FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Berg

17.8.1986(38) 183cm 76Kg
ST66
RW64
CF66
RF66
CAM64
CM60
CDM53
RM63
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
39
Tranh bóng
38
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
73
Chuyền dài
46
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
64
Đá phạt
44
Penalty
61
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
8
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15