FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Rosenthal

7.4.1986(38) 184cm 76Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM65
CDM56
RM66
RB55
RWB57
CB51
SW50
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
40
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
66
Chuyền dài
64
Lực sút
69
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
65
Sút xoáy
63
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
8
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10