FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Leon

24.11.1986(37) 182cm 72Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM67
CDM61
RM67
RB60
RWB61
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
52
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
32
Tranh bóng
57
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
66
Chuyền dài
69
Lực sút
66
Đánh đầu
59
Sút xa
66
Vô-lê
67
Sút xoáy
64
Đá phạt
72
Penalty
69
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
66
Quyết đoán
60
TM phát bóng
8
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
8