FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christoph Leitgeb

14.4.1985(39) 177cm 72Kg
ST60
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM65
CDM58
RM65
RB56
RWB58
CB50
SW49
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
44
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
39
Rê bóng
79
Giữ bóng
67
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
51
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
46
Sút xa
67
Vô-lê
67
Sút xoáy
56
Đá phạt
64
Penalty
53
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
44
TM phát bóng
8
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13