FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Marchisio

19.1.1986(38) 180cm 70Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM67
CDM65
RM67
RB64
RWB65
CB62
SW61
GK15
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
60
Chuyền dài
69
Lực sút
72
Đánh đầu
57
Sút xa
72
Vô-lê
67
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
8