FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Domenico Criscito

30.12.1986(37) 183cm 70Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM65
RM59
RB66
RWB65
CB67
SW67
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
75
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
69
Rê bóng
47
Giữ bóng
57
Kèm người
74
Tranh bóng
71
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
64
Sút xa
55
Vô-lê
60
Sút xoáy
55
Đá phạt
47
Penalty
46
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
14