FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Cigarini

20.6.1986(38) 175cm 72Kg
ST66
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM70
CDM68
RM70
RB66
RWB68
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
62
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
65
Chuyền dài
73
Lực sút
68
Đánh đầu
50
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
64
Đá phạt
67
Penalty
63
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
71
Phản ứng
71
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17