FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sokratis

9.6.1988(35) 183cm 82Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM62
RM61
RB61
RWB60
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
60
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
57
Lực sút
35
Đánh đầu
68
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
45
Penalty
62
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14