FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Natalio

18.9.1984(40) 176cm 68Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM64
CDM54
RM67
RB52
RWB56
CB45
SW43
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
24
Rê bóng
70
Giữ bóng
66
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
66
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
65
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
71
Quyết đoán
51
TM phát bóng
8
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17