FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Pereira

12.5.1987(37) 166cm 61Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM64
CDM60
RM66
RB59
RWB61
CB55
SW54
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
36
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
55
Tranh bóng
46
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
70
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16