FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Garcia

11.7.1986(38) 183cm 80Kg
ST69
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM68
CDM68
RM69
RB69
RWB70
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
60
Rê bóng
66
Giữ bóng
77
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
66
Chuyền dài
39
Lực sút
66
Đánh đầu
68
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
68
Đá phạt
57
Penalty
69
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
73
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
8
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17