FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Blaise Matuidi

9.4.1987(37) 175cm 70Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM68
CDM68
RM67
RB67
RWB68
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
80
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
71
Tranh bóng
67
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
52
Chuyền dài
69
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
65
Vô-lê
71
Sút xoáy
59
Đá phạt
45
Penalty
38
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12