FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sisi

22.4.1986(38) 168cm 60Kg
ST65
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM64
CDM52
RM68
RB50
RWB54
CB42
SW40
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
45
Khéo léo
64
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
21
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
67
Chuyền dài
66
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
56
Vô-lê
57
Sút xoáy
59
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
68
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12