FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Enrique

23.1.1986(38) 184cm 76Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM66
CDM66
RM65
RB67
RWB67
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
72
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
71
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
67
Vô-lê
47
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9