FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Mijatovic

3.12.1979(44) 191cm 80Kg
ST54
RW45
CF49
RF49
CAM47
CM49
CDM56
RM46
RB57
RWB53
CB64
SW65
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
61
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
67
Khéo léo
42
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
27
Giữ bóng
43
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
35
Lực sút
53
Đánh đầu
77
Sút xa
36
Vô-lê
25
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
29
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11