FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Floccari

12.11.1981(43) 178cm 74Kg
ST67
RW67
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM56
RM67
RB54
RWB56
CB52
SW51
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
35
Rê bóng
73
Giữ bóng
75
Kèm người
33
Tranh bóng
31
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
68
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
71
Sút xa
59
Vô-lê
65
Sút xoáy
59
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
8
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16