FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serge Gakpe

7.5.1987(37) 177cm 79Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM62
CDM52
RM66
RB52
RWB54
CB46
SW44
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
29
Rê bóng
69
Giữ bóng
63
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
72
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
69
Vô-lê
65
Sút xoáy
66
Đá phạt
56
Penalty
71
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
60
Quyết đoán
39
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9