FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ron Vlaar

16.2.1985(39) 189cm 76Kg
ST61
RW55
CF58
RF58
CAM57
CM60
CDM63
RM56
RB62
RWB60
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
66
Rê bóng
39
Giữ bóng
60
Kèm người
73
Tranh bóng
62
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
67
Lực sút
80
Đánh đầu
70
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
42
Đá phạt
61
Penalty
67
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16