FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Viviano

1.12.1985(38) 195cm 88Kg
ST35
RW27
CF30
RF30
CAM30
CM33
CDM34
RM29
RB30
RWB30
CB33
SW32
GK63
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
22
Tốc độ
52
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
18
Rê bóng
11
Giữ bóng
23
Kèm người
12
Tranh bóng
22
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
37
Chuyền dài
41
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
12
Đá phạt
18
Penalty
33
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
39
Phản ứng
39
Quyết đoán
40
TM phát bóng
65
TM đổ người
65
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
69