FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Curci

12.7.1985(39) 191cm 91Kg
ST36
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM37
CDM37
RM39
RB37
RWB37
CB39
SW37
GK68
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
36
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
40
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
12
Tranh bóng
11
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
25
Chuyền dài
17
Lực sút
9
Đánh đầu
33
Sút xa
16
Vô-lê
12
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
15
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
70
TM đổ người
66
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
75