FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Simunek

20.2.1987(37) 188cm 75Kg
ST55
RW55
CF57
RF57
CAM57
CM60
CDM65
RM58
RB65
RWB63
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
67
Rê bóng
48
Giữ bóng
66
Kèm người
71
Tranh bóng
70
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
27
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
70
Sút xa
25
Vô-lê
44
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
67
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17