FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakan Balta

22.3.1983(41) 184cm 80Kg
ST70
RW73
CF71
RF71
CAM73
CM75
CDM77
RM75
RB78
RWB78
CB77
SW78
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
84
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
82
Khéo léo
80
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
78
Rê bóng
75
Giữ bóng
82
Kèm người
77
Tranh bóng
81
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
50
Chuyền dài
83
Lực sút
66
Đánh đầu
80
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
66
Penalty
61
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
66
Phản ứng
81
Quyết đoán
79
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14