FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Braulio

18.9.1985(39) 177cm 78Kg
ST68
RW63
CF67
RF67
CAM65
CM60
CDM52
RM62
RB49
RWB51
CB48
SW46
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
25
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
70
Chuyền dài
44
Lực sút
72
Đánh đầu
67
Sút xa
63
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
70
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
8