FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Didier Digard

12.7.1986(38) 183cm 76Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM60
CM62
CDM65
RM59
RB63
RWB62
CB66
SW66
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
65
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
52
Đánh đầu
69
Sút xa
52
Vô-lê
34
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
69
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14