FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Radu

22.10.1986(38) 178cm 70Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM63
RM56
RB64
RWB62
CB66
SW66
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
44
Giữ bóng
55
Kèm người
73
Tranh bóng
70
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
32
Sút xoáy
40
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
10
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9