FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc-Andre Kruska

29.6.1987(36) 178cm 75Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM64
CDM66
RM62
RB66
RWB65
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
67
Rê bóng
50
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
43
Chuyền dài
67
Lực sút
59
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
61
Đá phạt
52
Penalty
66
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
8
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9