FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xisco

26.6.1986(38) 183cm 75Kg
ST66
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM57
CDM47
RM62
RB47
RWB49
CB44
SW42
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
17
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
73
Chuyền dài
46
Lực sút
65
Đánh đầu
73
Sút xa
68
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
69
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
58
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16