FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Clement

26.8.1984(40) 182cm 74Kg
ST60
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM67
CDM67
RM64
RB64
RWB65
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
40
Chuyền dài
71
Lực sút
64
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
58
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
69
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15