FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Lazzari

3.12.1984(39) 184cm 75Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM66
CDM55
RM69
RB52
RWB56
CB46
SW44
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
52
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
66
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
66
Vô-lê
66
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
63
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
8
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13